Có 1 kết quả:

硬逼 yìng bī ㄧㄥˋ ㄅㄧ

1/1

yìng bī ㄧㄥˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pressure
(2) to press
(3) to force
(4) to compel
(5) to push
(6) to coerce
(7) to urge
(8) to impel
(9) to bully into
(10) to be compelled

Bình luận 0